Thứ hạng | Học sinh | Điểm |
---|---|---|
Nguyễn Bảo Châu 5A2 | 90415 | |
Lương Nhật Anh | 79490 | |
Đào Lan Chi | 78455 | |
Nguyễn thị thắm 5A2 | 68315 | |
Hà Lương Đăng | 56140 | |
Vũ Hoàng Nam | 55440 | |
Nguyễn Thái Thượng 4A2 | 54945 | |
La Đức Huy | 50900 | |
La Khánh Duy hl5a2 | 42510 | |
Đỗ Duy Nam | 35550 |